Tại sao cần kiểm tra khả năng bảo hộ của nhãn hiệu trước?
Tháng Chín 13, 2023CHỜ 3 NĂM ĐỂ ĐƯỢC BẢO HỘ THƯƠNG HIỆU, NGƯỜI NỘP ĐƠN CẦN LÀM GÌ ĐỂ BẢO VỆ MÌNH?
Tháng Mười Hai 13, 2023Vào ngày 23/8/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 65/2023/NĐ-CP, nhằm đưa ra các hướng dẫn cụ thể và biện pháp thực thi của Luật Sở hữu Trí tuệ liên quan đến sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ. Nghị định này đồng thời thay thế Nghị định số 103/2006/NĐ-CP và một phần của Nghị định số 105/2006/NĐ-CP (đã được sửa đổi, bổ sung).
Cập nhật các Mẫu đơn
Các mẫu tờ khai cho việc đăng ký nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và thiết kế bố trí đã được điều chỉnh để tuân thủ mẫu mới quy định và hướng dẫn tại Phụ lục I, II và IV của Nghị định.
Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu, lần đầu tiên, đã có sự xuất hiện của mẫu “Đơn đề nghị xác nhận thủ tục đăng ký lưu hành dược phẩm lần đầu bị chậm” và “Tờ khai yêu cầu đền bù do sự chậm trễ trong việc cấp phép lưu hành lần đầu đối với dược phẩm sản xuất theo bằng độc quyền sáng chế.” Điều này cho phép các chủ bằng sáng chế yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xem xét việc đền bù khi phát hiện sự chậm trễ trong việc cấp phép lưu hành dược phẩm, theo quy định tại Điều 131a của Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2022.
Ngoài những điều chỉnh trên, mẫu tờ khai cho “nhãn hiệu” cũng đã có những thay đổi đáng chú ý. Điều này bao gồm việc bảo vệ nhãn hiệu âm thanh, một dạng nhãn hiệu phi truyền thống, lần đầu tiên được công nhận và bảo hộ theo quy định của Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2022.
Kiểm soát an ninh trong Lĩnh Vực Sáng Chế
Tại Việt Nam, quy trình và phạm vi quản lý bảo mật trong lĩnh vực sáng chế, đặc biệt là đối với sáng chế có liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến quốc phòng và an ninh, được định rõ và chi tiết tại Điều 14 và Phụ lục VII của Nghị định. Các thủ tục này thiết lập quy trình nghiêm ngặt để xác định và quản lý các sáng chế có khả năng ảnh hưởng đến quốc phòng và an ninh. Sự tham gia của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an đảm bảo quy trình đánh giá các sáng chế một cách toàn diện, bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia và ngăn chặn sự phát triển của các công nghệ có thể có hại. Trong việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước, người nộp đơn phải chấp hành các quy trình đúng luật và đảm bảo rằng việc xác minh các sáng chế được thực hiện theo đúng quy định, đồng thời bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia. Ngoài ra, các quy định còn bảo vệ quyền của người nộp đơn để có thể đưa sáng chế của họ ra nước ngoài nếu họ có đủ căn cứ để chứng minh rằng sáng chế đăng ký không chứa thông tin bí mật nhà nước.
Tuy nhiên, quy trình kiểm soát chặt chẽ này, ở một mức độ nào đó, có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc nộp đơn xin cấp bằng sáng chế, tạo ra sự phức tạp và không chắc chắn cho người nộp đơn, đặc biệt là đối với những người không quen thuộc với quy trình bảo vệ bí mật nhà nước. Ngoài ra, khả năng bị hủy đăng ký sáng chế cũng có thể ngăn cản người nộp đơn trong việc theo đuổi các sáng chế trong các lĩnh vực nhạy cảm. Do đó, việc cân nhắc và cân bằng giữa những mối quan tâm về an ninh quốc gia với nhu cầu đổi mới và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ vẫn là một thách thức.
Sửa Đổi và Bổ Sung Đơn Đăng Ký Quyền Sở Hữu Công Nghiệp (SHCN)
Tại Việt Nam, các thủ tục sửa đổi và bổ sung đơn đăng ký quyền sở hữu công nghiệp đã được điều chỉnh thông qua Nghị định để tạo điều kiện linh hoạt cho chủ đơn. Thay vì phải thực hiện các thủ tục độc lập và nộp đơn riêng lẻ, việc sửa đổi một số thông tin cụ thể trên đơn đăng ký có thể được thực hiện một cách đơn giản trước khi đơn đăng ký được xem xét và chấp nhận. Mục tiêu của cơ chế này là giảm bớt phức tạp trong quá trình sửa đổi đơn, giảm bớt gánh nặng hành chính, và tăng cường khả năng cho chủ đơn thực hiện sửa đổi thông tin của họ một cách kịp thời và chính xác.
Tách Đơn Đăng Ký Quyền Sở Hữu Công Nghiệp (SHCN)
Quy trình tách đơn đăng ký SHCN cho phép chủ đơn phân chia đơn đăng ký ban đầu thành các đơn tách riêng biệt. Cơ chế này mang lại lợi ích cho chủ đơn khi có một hoặc một số khía cạnh (phần) trong đơn không đáp ứng điều kiện bảo hộ hoặc không phù hợp với chiến lược bảo hộ tài sản trí tuệ của họ. Tách đơn cũng giúp tối ưu hóa quá trình thẩm định. Nếu một phần trong đơn đã đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ trong khi các phần khác chưa hoặc gặp trở ngại, việc tách đơn đảm bảo rằng các phần đã đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ có thể tiếp tục xử lý mà không cần phải chờ đợi cho toàn bộ đơn đăng ký. Đơn tách giữ nguyên ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên của đơn ban đầu và duy trì trạng thái của đơn cho mục đích thẩm định.
Điều 17 của Nghị định đã xác lập quy trình tách đơn đăng ký SHCN, tạo sự linh hoạt và lợi ích chiến lược cho chủ đơn, đồng thời đảm bảo xử lý và bảo vệ quyền SHCN một cách hiệu quả.
Rút Đơn Đăng Ký Quyền Sở Hữu Công Nghiệp (SHCN)
Điều 17.b2 của Nghị định bổ sung quy định về việc Cục SHTT phải ban hành thông báo dự định từ chối chấp nhận rút đơn trong trường hợp yêu cầu rút đơn không đáp ứng điều kiện để chủ đơn khắc phục. Điều này không chỉ giới hạn ở việc rút đơn mà còn định rõ các nguyên tắc, bước tiến hành và yêu cầu liên quan đến việc rút đơn đăng ký SHCN. Quy trình này yêu cầu sự ủy quyền thích hợp, tuân thủ các thời hạn quy định mà chủ đơn hoặc đại diện của họ phải tuân thủ, và đảm bảo rằng các yêu cầu về việc rút đơn được xử lý một cách chính xác. Chế định này cho phép chủ đơn nhanh chóng chấm dứt việc bảo hộ cho đơn đăng ký SHCN mà họ không muốn tiếp tục theo đuổi, cung cấp sự linh hoạt trong việc quản lý danh mục SHCN và quyền kiểm soát đơn đăng ký, đồng thời đảm bảo rằng việc rút đơn được thực hiện một cách đúng quy định.
Đơn Đăng Ký Kiểu Dáng Công Nghiệp (KDCN) Theo Thỏa Ước La Hay
Hệ thống La Hay, được điều chỉnh bởi Thỏa ước La Hay liên quan đến đăng ký quốc tế cho KDCN, đơn giản hóa quá trình bảo hộ KDCN ở nhiều quốc gia khác nhau. Thỏa ước La Hay cho phép chủ đơn nộp một đơn quốc tế duy nhất và chọn nhiều quốc gia thành viên mà họ muốn bảo hộ KDCN của mình để chỉ định theo đuổi việc đăng ký, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực cho chủ sở hữu KDCN.
Các thủ tục liên quan đến đơn đăng ký quốc tế cho KDCN theo Thỏa ước La Hay có nguồn gốc Việt Nam và có hướng dẫn chi tiết từ Điều 22 đến Điều 24 của Nghị định. Các điều luật này đã cung cấp một lộ trình rõ ràng cho chủ đơn trong việc bảo hộ KDCN quốc tế hoặc nhập khẩu KDCN từ quốc tế vào Việt Nam.
Đơn Madrid
Đối với Đơn Madrid có nguồn gốc Việt Nam, Nghị định đã bổ sung thêm cơ chế cho phép chủ Đơn Madrid có nguồn gốc Việt Nam, đã được cấp số đăng ký quốc tế, có thể lựa chọn nộp các yêu cầu (như: chỉ định sau (mở rộng lãnh thổ bảo hộ), sửa đổi tên, địa chỉ chủ sở hữu đăng ký quốc tế, giới hạn danh mục hàng hóa, dịch vụ, gia hạn hiệu lực đăng ký quốc tế, chỉ định đại diện, thay đổi đại diện, ghi nhận chuyển nhượng đăng ký quốc tế…) trực tiếp với Văn phòng quốc tế của WIPO hoặc thông qua Cục SHTT, và quy định về các tài liệu cần nộp nếu chọn nộp qua Cục SHTT.
Các quy định trên cung cấp sự thuận tiện và linh hoạt cho chủ đơn khi tương tác với hệ thống đăng ký Madrid, cho phép họ quản lý và điều chỉnh quyền SHTT phù hợp với năng lực và mục tiêu kinh doanh của mình. Các quy định rõ ràng về tài liệu cần nộp khi chọn thông qua Cục SHTT đảm bảo rằng chủ đơn biết rõ các tài liệu cần cung cấp, giúp tạo ra một quy trình suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Đối với Đơn Madrid có chỉ định Việt Nam, Điều 27 của Nghị định đã quy định rõ ràng rằng “ý kiến của bên thứ ba về Đơn Madrid có chỉ định Việt Nam sẽ được xem xét như một nguồn thông tin tham khảo trong quá trình xử lý đơn. Do đó, theo Nghị định, không có thủ tục phản đối dành cho các đơn Madrid chỉ định tại Việt Nam giống như đối với đơn đăng ký nhãn hiệu nộp theo thể thức quốc gia. Điều này cũng phản ánh cam kết của Việt Nam trong việc tuân thủ thời hạn thẩm định 12 tháng tính từ ngày Văn phòng quốc tế thông báo về Đơn Madrid có chỉ định Việt Nam.
Văn bằng bảo hộ (VBBH) có thể được cấp dưới hai dạng là giấy hoặc điện tử
Từ ngày 23/8/2023, VBBH dưới dạng giấy sẽ chỉ được cấp cho chủ đơn khi và chỉ khi họ nêu rõ yêu cầu này trong Đơn đăng ký. Theo quy định tại Điều 29.1, đối với các Đơn đăng ký nộp sau ngày nêu trên, Cục SHTT sẽ chỉ cấp VBBH dưới dạng điện tử, trừ khi chủ đơn từ lúc nộp đơn đã có yêu cầu rõ ràng về việc cấp VBBH ở dạng giấy.
Quy định này cho thấy sự thay đổi đáng chú ý theo hướng chuyển đổi sang VBBH điện tử như một phương thức mặc định. Việc này điều chỉnh theo xu hướng chuyển đổi số tại Việt Nam và nhằm tối ưu hóa hiệu suất, giúp quy trình hành chính tối giản hóa và giảm sử dụng giấy. Tuy nhiên, quy định vẫn cho phép chủ đơn lựa chọn cấp VBBH ở dạng giấy nếu họ cần sử dụng tài liệu vật lý phù hợp với mục đích của mình. Việc chuyển đổi sang cấp VBBH điện tử phản ánh tinh thần cải tiến và phù hợp với thực tế hiện nay, đồng thời cải thiện hiệu quả trong việc quản lý các đối tượng SHTT.
Sửa đổi VBBH và chuyển nhượng quyền đối với nhãn hiệu được điều chỉnh bởi các quy định tại Điều 29 của Nghị định
Điều 29.3a cho phép chủ sở hữu nhãn hiệu nộp đơn yêu cầu Cục SHTT sửa đổi “mẫu nhãn hiệu”. Tuy nhiên, yêu cầu sửa đổi mẫu nhãn hiệu trên Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu chỉ được chấp nhận nếu đáp ứng cả hai điều kiện sau đây: (i) chỉ loại bỏ các chi tiết nhỏ không được bảo hộ riêng biệt và (ii) không làm thay đổi khả năng phân biệt của nhãn hiệu.
Theo Điều 29.8, thủ tục cấp lại hoặc cấp phó bản Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng SHCN được áp dụng tương tự như thủ tục cấp lại hoặc cấp phó bản VBBH.
Tổng cộng, các quy định tại Điều 29 thiết lập một khung pháp lý để quản lý các thay đổi liên quan đến nhãn hiệu đã đăng ký và thủ tục cấp lại hoặc cấp phó bản. Quy định này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và tính phân biệt của nhãn hiệu được bảo vệ. Mặc dù chủ sở hữu nhãn hiệu có sự linh hoạt để yêu cầu sửa đổi mẫu nhãn hiệu, nhưng điều kiện nghiêm ngặt đảm bảo rằng những thay đổi này không vượt quá giới hạn và đảm bảo tính phân biệt của nhãn hiệu được bảo vệ. Điều này ngăn chặn việc lạm dụng quyền yêu cầu sửa đổi mẫu nhãn hiệu, đồng thời duy trì cân bằng giữa quyền chủ sở hữu nhãn hiệu và lợi ích công chúng.
Sáng chế mật
Là sáng chế được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác định là bí mật nhà nước theo pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước. Nghị định đã thiết lập chi tiết về sáng chế mật trong năm điều từ Điều 48 đến Điều 52.
Các quy định liên quan đến sáng chế mật bao gồm:
- Yêu cầu về Đơn đăng ký sáng chế mật phải được nộp ở dạng giấy, không phải dạng điện tử.
- Quy định về các tài liệu cần cung cấp trong đơn đăng ký sáng chế mật.
- Thủ tục xử lý đơn đăng ký sáng chế mật, bao gồm thời hạn thẩm định nội dung đơn không quá 18 tháng.
- Cơ chế phối hợp với Bộ Công an trong việc xác định sự phù hợp của việc tiết lộ thông tin với quy định pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước.
- Quy định về việc không áp dụng thủ tục khiếu nại đối với các quyết định, thông báo về đơn đăng ký sáng chế mật và các loại đơn khác liên quan đến sáng chế mật.
- Quy định về không công bố đơn đăng ký sáng chế mật và VBBH sáng chế mật.
- Quy định về việc giải mật sáng chế mật khi nộp đơn đăng ký và được cấp VBBH.
- Quy định về đăng ký sáng chế mật ở nước ngoài và quản lý việc sử dụng sáng chế mật.
Các quy định này tạo nên một khung pháp lý toàn diện để quản lý và bảo vệ sáng chế mật, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của thông tin quan trọng liên quan đến bảo vệ quốc gia.
Các sửa đổi gần đây của Luật SHTT năm 2022 và việc ban hành Nghị định số 65/2023/ND-CP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường bảo vệ SHTT tại Việt Nam, đáp ứng các tiêu chuẩn và đòi hỏi cao hơn từ các thỏa thuận quốc tế như CPTPP, EVFTA, RCEP, và Thỏa ước La-hay. Những quy định này đã được thiết lập một cách chi tiết và cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho các chủ thể liên quan. Điều này đảm bảo tính nhất quán trong việc áp dụng luật pháp SHTT, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi hiệu quả và thúc đẩy đổi mới.
Chủ sở hữu quyền SHTT đang hưởng lợi từ sự minh bạch ngày càng tăng, cơ chế bảo vệ và thực thi quyền SHTT được cải thiện. Tất cả những điều này đóng góp vào việc tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, cũng như tăng trưởng kinh tế. Các biện pháp như giảm thiểu xung đột pháp lý và cải thiện quản lý nhà nước về SHTT làm cho Việt Nam trở thành một địa điểm hấp dẫn cho đầu tư trong lĩnh vực sáng tạo và phát triển công nghệ.